Có 2 kết quả:
略举 lüè jǔ ㄐㄩˇ • 略舉 lüè jǔ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) some cases picked out as example
(2) to highlight
(2) to highlight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) some cases picked out as example
(2) to highlight
(2) to highlight
Bình luận 0